Nước làm mát là nhiên liệu vô cùng quan trọng trong việc giúp máy phát điện hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ. Vậy, có những loại nước giải nhiệt máy phát điện nào? Nước làm mát máy phát điện có tác dụng gì? Tham khảo chi tiết trong bài viết dưới dây.
Nội dung chi tiết
A. Tổng quan về nước làm mát máy phát điện
1. Két nước làm mát là gì? Vai trò của két nước làm mát
Két nước làm mát là một bộ phận quan trọng của hệ thống làm mát động cơ, đây là nơi chứa đựng nước làm mát và đảm bảo sự lưu thông của nước trong quá trình làm mát động cơ máy phát điện. Khi động cơ hoạt động, két nước sẽ đẩy nước từ khối động cơ vào các đường ống dẫn nước tới các bộ phận khác trên máy phát điện. Cùng với đó, két nước còn cho phép hơi nóng từ nước có thể giải phóng sau khi dung dịch nước làm mát được bơm trở lại động cơ.
Bên cạnh đó nó còn giữ vai trò:
- Giúp hạ nhiệt độ động cơ
- Bảo vệ động cơ và các bộ phận khác trong máy, như bugi và van khóa xăng.. khỏi bị hư hỏng bằng cách cung cấp một môi trường làm mát cho chúng.
- Giúp kéo dài tuổi thọ của động cơ máy phát điện.
- Ngăn ngừa hiện tượng sôi của dung dịch làm mát, bảo vệ chống ăn mòn và bảo vệ các phần cơ khí khác bên trong động cơ.

2. Nước làm mát là gì?
Nước làm mát là một loại dung dịch truyền dẫn nhiệt được sử dụng để làm mát các thiết bị điện tử hoặc các thiết bị công nghiệp khác, bao gồm cả máy phát điện. Dung dịch này có khả năng cung cấp một môi trường làm mát cho động cơ máy phát điện và đồng thời giữ cho nhiệt độ của động cơ trong giới hạn cho phép. Ngoài ra, dung dịch này còn có khả năng bảo vệ động cơ khỏi hiện tượng quá nhiệt và đóng băng khi trời lạnh.
3. Thành phần dung dịch làm mát máy phát điện
Trong dung dịch nước làm mát, thường sử dụng một số hợp chất hóa học như như ethylene glycol, propylene glycol hoặc methanol, được pha trộn với nước. Đó là các hợp chất:
- Chất chống đóng băng.
- Chất chống tạo cặn, ăn mòn.
- Chất tạo màu.
- Nước cất.
Những hợp chất này có khả năng giảm điểm đông và tăng điểm sôi của dung dịch nước, từ đó giúp cho nước làm mát không bị đóng băng hoặc sôi quá nhiều trong quá trình vận hành của động cơ. Hơn nữa, các hợp chất này còn có tính chất chống ăn mòn và bảo vệ các bộ phận của động cơ khỏi bị hư hỏng do ăn mòn.
4. Vì sao phải thay nước làm mát máy phát điện?
Vì lý do an toàn và nâng cao hiệu suất hoạt động của máy, việc thay nước làm mát máy phát điện là rất cần thiết. Điện được sản xuất thông qua các dây dẫn và quá trình này sẽ tạo ra nhiệt khi dòng điện chạy qua chúng. Nếu máy hoạt động trong thời gian dài, nhiệt lượng tích tụ trong hệ thống làm mát sẽ tăng lên. Do đó, việc thay nước làm mát sẽ giúp loại bỏ nhiệt lượng tích tụ đó và giảm nguy cơ hư hỏng.
Nếu nhiệt lượng không được loại bỏ khỏi hệ thống, có thể dẫn đến hư hỏng các cuộn dây nhanh chóng. Có nhiều phương pháp làm mát khác nhau cũng có thể giúp giảm lượng nhiệt đáng kể. Tuy nhiên, việc sử dụng hệ thống làm mát đồng nhất và thay đổi nước thường xuyên sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ hư hỏng cho máy phát điện.
Bên cạnh đó, việc thay nước làm mát định kỳ cũng có thể giúp giảm nguy cơ hỏng hóc và sửa chữa máy phát điện.
5. Vai trò nước giải nhiệt máy phát điện
- Giúp giải nhiệt cho động cơ, đặc biệt là động cơ của máy phát điện công nghiệp.
- Bảo vệ động cơ khỏi tình trạng hư hỏng do nhiệt độ quá cao, đảm bảo cho động cơ hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ của nó.
- Động cơ được bảo vệ khỏi tác động của ăn mòn và tróc rỗ…
- Ngăn ngừa hiện tượng sôi của dung dịch làm mát bằng cách duy trì áp suất và nhiệt độ phù hợp, giúp đảm bảo tính hiệu quả của nước giải nhiệt.
B. Cách kiểm tra nước làm mát máy phát điện
1. Thời gian kiểm tra hệ thống nước làm mát
Để đảm bảo hệ thống nước làm mát máy phát điện hoạt động tốt, cần thực hiện việc thay dung dịch theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
Lần đầu tiên thay nước nên được thực hiện sau 250 giờ hoạt động hoặc 1 năm sử dụng (tùy thuộc vào mức độ sử dụng). Sau đó, nên thay nước mỗi 1000 giờ hoạt động hoặc 2 năm (tuỳ theo điều kiện sử dụng). Nếu có điều kiện nào đến trước thì nên ưu tiên thay nước trước đó.
Việc thay nước định kỳ giúp tránh sự tích tụ của tạp chất và các chất ăn mòn trong dung dịch, giảm thiểu nguy cơ hư hỏng bộ phận của máy phát điện. Nếu dung dịch bị ăn mòn, nó có thể biến đổi thành axit và gây hư hỏng cho động cơ máy phát điện. Do đó, nên kiểm tra dung dịch nước làm mát định kỳ và bổ sung nước nếu cần thiết để đảm bảo thành phần hóa học của dung dịch không bị thay đổi
2. Nhiệt độ nước làm mát
Theo tiêu chuẩn, nhiệt độ nước làm mát máy phát điện nằm trong ngưỡng 70 – 90 độ C. Nếu nhiệt độ nước vượt quá ngưỡng này thì bạn nên thay nước làm mát mới. Tuy nhiên người dùng cũng phải lưu ý, nhiệt độ nước ổn định thì mới bảo vệ và kéo dài tuổi thọ máy phát điện.
Quy trình thay nước làm mát máy phát điện
Thay nước làm mát là một trong những bước quan trọng trong việc bảo trì máy phát điện công nghiệp Hệ thống làm mát của máy được trang bị một van hằng nhiệt, có nhiệm vụ điều khiển dòng chảy của nước từ trong thân động cơ đến két nước. Tuy nhiên, van này chỉ mở ra khi nhiệt độ của nước đạt 80-85 độ C. Cách để tháo xả toàn bộ nước giải nhiệt ra ngoài cần phải chạy máy có tải trên 50% trong 1-2 giờ để tăng nhiệt độ nước làm mát.
Bước 1: Xả nước làm mát ra khỏi két nước
- Xác định vị trí của bulong xả nước.
- Đặt khay hứng nước làm mát dưới vòi trước khi mở van xả.
- Mở hoàn toàn van xả và xả hết nước làm mát ra khỏi két.
Bước 2: Súc rửa két nước làm mát máy phát điện
- Sau khi đổ hết nước làm mát cũ ra khỏi máy, bạn cần kiểm tra và thay thế nút xả mới (nếu cần) và vặn chặt. Tiếp theo, tháo nắp két nước làm mát của máy phát.
- Dùng dung dịch súc rửa két để rửa két nước, cho từ từ dung dịch vào két và đổ đầy nước sạch.
- Khởi động máy phát điện và để máy chạy đến khi nhiệt độ làm việc ổn định. Tiếp theo, cho máy hoạt động thêm khoảng 10 phút.
- Sau đó, tắt máy và chờ cho động cơ nguội. Khi động cơ đã nguội, mở nút xả két làm mát và xả hết dung dịch ra ngoài khỏi két.
Bước 3: Đổ đầy két nước bằng nước làm mát mới.
- Dung dịch làm mát máy phát điện được hòa trộn bởi nước làm mát với nước cất/nước tinh khiết. Thông thường chúng ta nên hòa trộn chúng với một tỉ lệ phù hợp trước khi đổ vào két nước. Tỷ lệ ở đây có thể là 40% nước sạch và 60% dung dịch làm mát. Điều này tránh cho việc nồng độ nước làm mát không đúng theo tiêu chuẩn và tránh được việc đo mực nước phức tạp.
- Cho từ từ dung dịch nước làm mát vào két đến khi mực nước đạt mức tiêu chuẩn.
- Cần xả bọt khí khi đổ đầy nước làm mát để tránh trường hợp nhiệt độ động cơ có thể lớn hơn ban đầu.
Bước 4: Kiểm tra
Do mức độ dung dịch có thể thay đổi, vì vậy cần phải kiểm tra một số lần để đảm bảo độ chính xác. Thường xuyên kiểm tra mực nước làm mát trong khoang máy để đảm bảo rằng mực nước đang ở mức quy định và không có khí bị bọt.
Trên là các thông tin chia sẻ về cách kiểm tra và thay nước làm mát máy phát điện. Mong rằng với những thông tin này, bạn sẽ có thể thực hiện kiểm tra và thay nước làm mát cho máy phát điện một cách an toàn và hiệu quả.